Hashing (hay còn gọi là hash) là một khái niệm chủ chốt trong thế giới của công nghệ blockchain. Quá trình này bao gồm việc chuyển dữ liệu đầu vào có kích thước bất kỳ thành một chuỗi dữ liệu có kích thước cố định thông qua một thuật toán đặc trưng. Một ví dụ cụ thể là thuật toán hash được sử dụng trong Bitcoin, đó là SHA-256 hay còn gọi là Thuật Toán Hashing Bảo Mật 256 bit. Điểm đặc biệt của thuật toán này là nó là hàm mật mã học một chiều, nghĩa là không thể khôi phục dữ liệu gốc từ mã hash.
Sử dụng hàm hash mật mã học trong blockchain giúp ngăn chặn gian lận, chi tiêu kép và bảo mật thông tin. Hash Bitcoin, cụ thể hơn, là một chuỗi số duy nhất và không trùng lặp được tạo ra theo thuật toán đặc biệt. Nó thường được dùng để xác minh độ chính xác của các tập tin. Khi có bất kỳ thay đổi nào trong tệp hash, chuỗi hash sẽ tự động thay đổi để phản ánh sự thay đổi đó. Điều này tạo ra một chuỗi liên kết, với mỗi hash mới liên kết với hash trước, đảm bảo sự nhất quán và không thể thay đổi của toàn bộ chuỗi khối.
Làm Thế Nào Hashing Hoạt Động Trong Blockchain?
Thuật toán hashing trong blockchain hoạt động ra sao? Nói ngắn gọn, thuật toán này chuyển đổi một chuỗi dữ liệu vô hạn thành một chuỗi cố định của các bit thông qua các phép toán xác định. Dù đầu vào có kích thước bất kỳ, đầu ra luôn có kích thước cố định. Quá trình này biến dữ liệu ban đầu thành đầu vào và kết quả của quá trình chuyển đổi này được gọi là hash. Có nhiều thuật toán hashing khác nhau, chủ yếu khác biệt ở cách thông tin được xử lý.
Để hiểu rõ hơn về hashing, cần nhận thức về cấu trúc dữ liệu. Cấu trúc này bao gồm hai yếu tố chính: con trỏ và danh sách liên kết. Con trỏ là biến chỉ đến biến khác, hoạt động như chỉ số hướng tới địa chỉ cụ thể. Nó cũng cung cấp địa chỉ của khối tiếp theo trong chuỗi. Danh sách liên kết tạo ra một mạng các nút được kết nối với nhau qua con trỏ.
Trong blockchain, hashing cung cấp một định danh duy nhất cho mỗi khối, tạo ra kết quả không thể đảo ngược khi có thay đổi trong blockchain. Mỗi khối được xác định bằng thông tin trong tiêu đề của nó, bao gồm:
- Phiên bản của blockchain
- Dấu thời gian UNIX
- Con trỏ hash
- Nonce, là giá trị cần thiết để thợ đào tạo ra khối
- Hash của Merkle root
Tất cả các yếu tố này quan trọng để tạo ra một khối. Vì vậy, khi hashing xảy ra trong blockchain, dữ liệu sẽ được chuyển đổi thành chuỗi độc đáo trong một khối.
Cách Thức Giải Mã Hash Trong Blockchain
Quá trình giải mã hash trong blockchain bắt đầu với việc giải quyết một bài toán phức tạp dựa trên dữ liệu từ tiêu đề của khối. Tuy nhiên, trước khi bắt đầu, các thợ đào cần thực hiện một loạt thử nghiệm để chọn ra một chuỗi số phù hợp, gọi là nonce. Một khi nonce được xác định, nhiệm vụ của thợ đào là tập trung vào nonce này, liên quan trực tiếp đến nội dung hash của khối trước.
Để một hash được xem là hợp lệ và hoàn thành, giá trị hash mới cần phải nhỏ hơn hoặc bằng giá trị hash mục tiêu đã đặt ra. Khi điều này xảy ra, thợ đào sẽ được thưởng cho việc thêm khối mới vào chuỗi blockchain. Quá trình này không chỉ đảm bảo tính minh bạch và an toàn của blockchain mà còn tạo điều kiện cho việc xác thực và phân phối các khối mới một cách công bằng.
Quan Hệ Giữa Proof of Work và Hashing
Thuật toán Proof of Work (PoW) có mối liên hệ mật thiết với quá trình hashing trong blockchain. PoW đóng vai trò quan trọng trong việc xác nhận các giao dịch và hỗ trợ tạo ra các khối mới cho chuỗi blockchain.
Hoạt Động của PoW Trong Blockchain
Trong môi trường blockchain phi tập trung, đảm bảo tính chính xác và an toàn luôn là một thách thức. Làm sao để người dùng có thể chắc chắn rằng họ đang tải về một bản sao chính xác của blockchain, đặc biệt khi có hàng ngàn máy tính kết nối trong mạng? Làm thế nào để ngăn chặn những người tham gia trong mạng gian lận và phát tán dữ liệu sai lệch tới người dùng mới?
Chính ở đây, thuật toán Proof of Work (PoW) phát huy tác dụng của mình. PoW cung cấp một cơ chế để xác nhận và đảm bảo thông tin trên mạng blockchain là chính xác và đáng tin cậy.
Lịch sử giao dịch trên blockchain được ghi lại công khai, nơi thông tin về người gửi và người nhận tiền được minh bạch hóa. Trước đây, việc đạt được sự đồng nhất trong một mạng phi tập trung mà không cần đến bên thứ ba giám sát là điều không thể. Tuy nhiên, hàm hash đã thay đổi điều này bằng cách cung cấp một “dấu vân tay kỹ thuật số” độc đáo cho mỗi đoạn dữ liệu, giúp xác minh và đảm bảo tính xác thực của thông tin trên blockchain.
PoW và Vai Trò Của Nó Trong Thế Giới Tiền Điện Tử
Thuật toán Proof of Work (PoW) được phát triển như một phương tiện để chống lại các cuộc tấn công DDoS, những cuộc tấn công có thể làm đóng băng hệ thống và ngăn chặn việc xử lý yêu cầu từ người dùng. PoW còn đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn spam và tăng cường bảo vệ cho hệ thống mạng. Dù không phải là giải pháp hoàn hảo, PoW vẫn được xem là cách tiếp cận hiệu quả trong nhiều trường hợp.
Trong lĩnh vực tiền điện tử, PoW đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và hỗ trợ các mạng phi tập trung. Chẳng hạn, khi một người dùng tạo một ví điện tử mà chưa được đồng bộ hóa với mạng lưới, ví này sẽ tự động chuyển trạng thái thành ‘đã đồng bộ’ ngay khi bắt đầu kết nối và truy cập vào blockchain. Qua đó, PoW đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự an toàn và tính nhất quán của blockchain.
Vì Sao Lừa Đảo Không Có Lợi cho Thợ Đào Trong Blockchain?
Dù hashing có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh và bảo mật hệ thống blockchain, nó cũng đi kèm với một số chi phí. Khi thợ đào tạo ra một khối mới, họ phải cung cấp hai loại hash:
- Hash của toàn bộ giao dịch trong khối.
- Hash chứng minh rằng thợ đào đã tiêu tốn một lượng lớn tài nguyên và năng lượng để tạo khối đó.
Dù hệ thống hoạt động ổn định, phần thưởng dành cho thợ đào thường không cao, đặc biệt khi xem xét tài nguyên cần thiết để giải mã hash. Việc này giống như tham gia một trò chơi xổ số, nơi chỉ có một người chiến thắng, mà không có sự đảm bảo rằng họ sẽ tìm được hash chính xác.
Thêm vào đó, với GPU và CPU có hiệu suất thấp, thời gian xử lý có thể trở nên rất dài. Chỉ có những máy tính được trang bị đắt tiền mới có khả năng xử lý mạnh mẽ cần thiết. Tuy nhiên, những máy này cũng tiêu tốn một lượng lớn điện năng, làm giảm lợi nhuận mà thợ đào có thể nhận được khi tạo ra một khối hash hợp lệ từ một khối giao dịch không hợp lệ. Cuối cùng, việc xác minh một khối “sai” là không có ý nghĩa, bởi vì mọi máy tính khác trong mạng sẽ từ chối khối không hợp lệ đó, và thợ đào sẽ không nhận được phần thưởng cho công sức của mình.
Proof of Transaction (Bằng Chứng Giao Dịch)
Khi thực hiện giao dịch tiền điện tử, người dùng cần xác nhận giao dịch trên ví của họ, từ đó tạo ra một giao dịch mới trên blockchain. Giao dịch này sẽ được đưa vào pool chờ xử lý, nơi nó sẽ ở đó cho đến khi được thợ đào chọn lựa.
Các giao dịch này có thể được tích tụ trong một pool lớn hoặc được phân chia vào các pool nhỏ khác nhau. Thợ đào sẽ chọn lựa các giao dịch từ các pool này để bao gồm chúng vào khối mới đang được hình thành. Khối này chứa các giao dịch chờ xác nhận cùng với siêu dữ liệu liên quan. Cuối cùng, mỗi thợ đào sẽ tạo ra một khối riêng biệt, và cùng một giao dịch có thể xuất hiện trong các khối của nhiều thợ đào khác nhau.
Để giao dịch được chấp nhận, thợ đào cần đảm bảo rằng mỗi giao dịch đều tuân thủ các yêu cầu cần thiết. Nếu người gửi có đủ số dư, giao dịch đó sẽ được xem là hợp lệ và có thể được thêm vào khối. Người gửi có thể tăng phí giao dịch để giao dịch của họ được xử lý nhanh hơn, và như vậy, thợ đào thường sẽ ưu tiên chọn các giao dịch có phí cao hơn.
Mỗi giao dịch đều có một hash riêng, được lưu trữ theo cấu trúc cây. Các hash này tạo nên mô hình Merkle root, chứa đựng thông tin về tất cả các giao dịch trong khối đó.
Hàm Hash Mật Mã Hóa và Đặc Điểm Của Nó
Hàm hash mật mã hóa được biết đến với nhiều đặc tính nổi bật, làm cho chúng trở nên quan trọng trong lĩnh vực mật mã học.
Một trong những đặc tính chính của hàm hash là tính xác định: mỗi khi bạn áp dụng hàm hash cho cùng một thông điệp, bạn sẽ luôn nhận được kết quả giống hệt nhau. Điều này đảm bảo sự nhất quán trong việc xử lý dữ liệu. Tuy nhiên, ngay cả sự thay đổi nhỏ nhất trong dữ liệu đầu vào (ví dụ: từ ‘Bài báo’ sang ‘bài báo’) sẽ dẫn đến kết quả hash hoàn toàn khác.
Hàm hash cũng cần có khả năng tính toán nhanh. Tốc độ xử lý chậm sẽ làm giảm hiệu quả của hệ thống.
Một tính năng quan trọng khác là khả năng chống đoán trước (Preimage resistance), điều này đảm bảo rằng không thể dự đoán được dữ liệu đầu vào chỉ từ đầu ra hash. Điều này có nghĩa là thợ đào không thể xác định đầu vào chỉ từ kết quả hash, mà chỉ có thể so sánh các kết quả với nhau cho đến khi tìm ra một cặp trùng khớp.